| | | Thứ hai, ngày 11 tháng mười một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 11 tháng mười, năm 2024. Ngày Julius: 2460626
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Tuổi xung | Tân Dậu, Ất Dậu | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | Sao | Trương | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Lộc (Nai) | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Tam hợp | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Mãn đức tinh | Tốt | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Thiên thuỵ | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h28 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|