| | | Thứ tư, ngày 6 tháng mười một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 6 tháng mười, năm 2024. Ngày Julius: 2460621
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Tuổi xung | Nhâm Thìn, Canh Thìn; Canh Tuất | Tiết khí | Giữa: Sương Giáng (sương sa)_Lập Đông (đầu đông) | Sao | Sâm | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Viên (Vượn) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Cát khánh | Tốt | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Đại hồng sa | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|