| | | Thứ tư, ngày 30 tháng mười, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 28 tháng chín, năm 2024. Ngày Julius: 2460614
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Mão, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Tuổi xung | Ất Dậu, Quý Dậu; Quý Tỵ, Quý Hợi | Tiết khí | Giữa: Sương Giáng (sương sa)_Lập Đông (đầu đông) | Sao | Bích | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Du (Nhím) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Lục hợp | Đại cát | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h30 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|