Thứ hai 21/10 [19/9] Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Tâm | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h33 | | Thứ ba 22/10 [20/9] Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Vĩ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h32 | | Thứ tư 23/10 [21/9] Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Cơ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h32 | | Thứ năm 24/10 [22/9] Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Đẩu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h57 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h31 | | Thứ sáu 25/10 [23/9] Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Ngưu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h57 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 | | Thứ bảy 26/10 [24/9] Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Nữ | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 | | Chủ nhật 27/10 [25/9] Ngày Giáp Tí Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Hư | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 | |
|