 | |  | Thứ ba, ngày 1 tháng mười, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 29 tháng tám, năm 2024. Ngày Julius: 2460585
| | Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Tuất, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn | | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | | Tuổi xung | Canh Thìn, Bính Thìn | | Tiết khí | Giữa: Thu Phân (giữa thu)_Hàn Lộ (mát mẻ) | | Sao | Thất | | | Ngũ hành | Hoả | | | Động vật | Trư (Lợn) | | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Nam | | Tài thần | Bắc | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Minh tinh | Tốt | | | U vi tinh | Tốt | | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h43 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h43 |
|
| | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | | Thiên lao | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|