| | | Thứ bảy, ngày 19 tháng mười, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 17 tháng chín, năm 2024. Ngày Julius: 2460603
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Tuổi xung | Mậu Tuất, Nhâm Tuất; Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tí | Tiết khí | Giữa: Hàn Lộ (mát mẻ)_Sương Giáng (sương sa) | Sao | Đê | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Lạc (Lạc đà) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt đức | Đại cát | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h55 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h34 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|