| | | Chủ nhật, ngày 6 tháng mười, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng chín, năm 2024. Ngày Julius: 2460590
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Mão, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Tuổi xung | Tân Dậu, Đinh Dậu; Đinh Mão | Tiết khí | Giữa: Thu Phân (giữa thu)_Hàn Lộ (mát mẻ) | Sao | Mão | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Kê (Gà) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Lục hợp | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h40 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|