| | | Thứ sáu, ngày 6 tháng chín, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng tám, năm 2024. Ngày Julius: 2460560
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Dậu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Tuổi xung | Đinh Mão, Tân Mão; Đinh Dậu | Tiết khí | Giữa: Xử Thử (mưa ngâu)_Bạch Lộ (nắng nhạt) | Sao | Lâu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Cẩu (Chó) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên thành | Tốt | | Nguyệt ân | Đại cát | | Quan nhật | Tốt | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Tiểu hồng sa | Xấu | | Nguyệt hình | Xấu | | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|