| | | Thứ năm, ngày 29 tháng tám, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 26 tháng bảy, năm 2024. Ngày Julius: 2460552
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Tuổi xung | Kỷ Mùi, Quý Mùi; Tân Mão, Tân Dậu | Tiết khí | Giữa: Xử Thử (mưa ngâu)_Bạch Lộ (nắng nhạt) | Sao | Đẩu | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giải (Cua) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên phúc | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Sát chủ | Đại hung | | Ngũ quỷ | Kỵ xuất hành | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|