Thứ hai 12/8 [9/7] Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Tất | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h12 | | Thứ ba 13/8 [10/7] Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Chuỷ | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h12 | | Thứ tư 14/8 [11/7] Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Sâm | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h11 | | Thứ năm 15/8 [12/7] Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Tỉnh | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h11 | | Thứ sáu 16/8 [13/7] Ngày Nhâm Tí Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Quỷ | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 | | Thứ bảy 17/8 [14/7] Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Liễu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 | | Chủ nhật 18/8 [15/7] Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Tinh | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h09 | |
|