Thứ hai 19/8 [16/7] Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Trương | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h09 |  | Thứ ba 20/8 [17/7] Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Dực | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h08 |  | Thứ tư 21/8 [18/7] Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Chẩn | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h08 |  | Thứ năm 22/8 [19/7] Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Giác | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h07 |  | Thứ sáu 23/8 [20/7] Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Cang | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h07 |  | Thứ bảy 24/8 [21/7] Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Đê | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h06 |  | Chủ nhật 25/8 [22/7] Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Phòng | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h06 |  |
|