Thứ hai 26/8 [23/7] Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Tâm | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h05 | | Thứ ba 27/8 [24/7] Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Vĩ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h04 | | Thứ tư 28/8 [25/7] Ngày Giáp Tí Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Cơ | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h04 | | Thứ năm 29/8 [26/7] Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Đẩu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | | Thứ sáu 30/8 [27/7] Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Ngưu | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h13 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | | Thứ bảy 31/8 [28/7] Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Nữ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h02 | | Chủ nhật 1/9 [29/7] Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thìn | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Hư | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h01 | |
|