| | | Thứ sáu, ngày 2 tháng tám, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 28 tháng sáu, năm 2024. Ngày Julius: 2460525
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Tuất, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Tuổi xung | Canh Thìn, Bính Thìn | Tiết khí | Giữa: Đại Thử (nắng gắt)_Lập Thu (đầu thu) | Sao | Ngưu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Trâu | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt giải | Tốt | | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Sát chủ | Đại hung | | Băng tiêu | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h16 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|