| | | Thứ hai, ngày 2 tháng chín, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 30 tháng bảy, năm 2024. Ngày Julius: 2460556
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Tuổi xung | Tân Hợi, Đinh Hợi | Tiết khí | Giữa: Xử Thử (mưa ngâu)_Bạch Lộ (nắng nhạt) | Sao | Nguy | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Yến (Én) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Ngũ phú | Đại cát | | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Lục hợp | Đại cát | | U vi tinh | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Tiểu hồng sa | Xấu | | Địa phá | Kỵ xây dựng | Trùng Trực Thu | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h01 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|