| | | Thứ tư, ngày 11 tháng chín, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng tám, năm 2024. Ngày Julius: 2460565
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Dần, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Tuổi xung | Canh Thân, Giáp Thân | Tiết khí | Giữa: Bạch Lộ (nắng nhạt)_Thu Phân (giữa thu) | Sao | Sâm | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Viên (Vượn) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | Thiên thuỵ | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h02 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h55 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|