| | | Thứ sáu, ngày 13 tháng chín, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 11 tháng tám, năm 2024. Ngày Julius: 2460567
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Thìn, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Tuổi xung | Giáp Tuất, Mậu Tuất; Giáp Thìn | Tiết khí | Giữa: Bạch Lộ (nắng nhạt)_Thu Phân (giữa thu) | Sao | Quỷ | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Dương (Dê) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên quý | Đại cát | | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | Lục hợp | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h54 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|