| | | Thứ tư, ngày 25 tháng chín, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 23 tháng tám, năm 2024. Ngày Julius: 2460579
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Tuổi xung | Bính Tuất, Giáp Tuất; Bính Dần | Tiết khí | Giữa: Thu Phân (giữa thu)_Hàn Lộ (mát mẻ) | Sao | Cơ | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Báo (Beo) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Hoạt diệu | Tốt | Thụ tử | Lục hợp | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h49 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h46 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|