| | | Chủ nhật, ngày 25 tháng tám, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 22 tháng bảy, năm 2024. Ngày Julius: 2460548
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Tuổi xung | Quý Mão, Kỷ Mão; Ất Sửu, Ất Mùi | Tiết khí | Giữa: Xử Thử (mưa ngâu)_Bạch Lộ (nắng nhạt) | Sao | Phòng | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thế (Thỏ) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Ngũ hợp | Tốt | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h06 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|