| | | Chủ nhật, ngày 11 tháng tám, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 8 tháng bảy, năm 2024. Ngày Julius: 2460534
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Tuổi xung | Kỷ Sửu, Tân Sửu | Tiết khí | Giữa: Lập Thu (đầu thu)_Xử Thử (mưa ngâu) | Sao | Mão | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Kê (Gà) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Thiên thành | Tốt | | Tuế hợp | Tốt | | Đại hồng sa | Tốt | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h13 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|