 | |  | Thứ ba, ngày 30 tháng bảy, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 25 tháng sáu, năm 2024. Ngày Julius: 2460522
| | Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Mùi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn | | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | | Tuổi xung | Kỷ Sửu, Quý Sửu; Tân Mão, Tân Dậu | | Tiết khí | Giữa: Đại Thử (nắng gắt)_Lập Thu (đầu thu) | | Sao | Vĩ | | | Ngũ hành | Hoả | | | Động vật | Hổ | | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Bắc | | Tài thần | Đông Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | | Thần cách | Kỵ tế tự | | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Không phòng | Kỵ giá thú | | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h35 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h17 |
|
| | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | | Thiên hình | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|