| | | Thứ sáu, ngày 5 tháng bảy, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 30 tháng năm, năm 2024. Ngày Julius: 2460497
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Trọng | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Tuổi xung | Nhâm Tí, Bính Tí; Giáp Thân, Giáp Dần | Tiết khí | Giữa: Hạ Chí (giữa hè)_Tiểu Thử (nắng oi) | Sao | Ngưu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Trâu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên phúc | Tốt | | Thiên quan | Tốt | | Mãn đức tinh | Tốt | | Quan nhật | Tốt | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt hình | Xấu | | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h20 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|