| | | Chủ nhật, ngày 28 tháng bảy, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 23 tháng sáu, năm 2024. Ngày Julius: 2460520
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Tuổi xung | Đinh Hợi, Ất Hợi; Đinh Mão | Tiết khí | Giữa: Đại Thử (nắng gắt)_Lập Thu (đầu thu) | Sao | Phòng | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thế (Thỏ) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Thiên thành | Tốt | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Phúc sinh | Tốt | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên tặc | Xấu với khai trương,khởi tạo, động thổ, nhập trạch | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h17 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|