| | | Thứ ba, ngày 16 tháng bảy, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 11 tháng sáu, năm 2024. Ngày Julius: 2460508
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Tuổi xung | Ất Hợi, Kỷ Hợi; Ất Tỵ | Tiết khí | Giữa: Tiểu Thử (nắng oi)_Đại Thử (nắng gắt) | Sao | Chuỷ | | Ngũ hành | Hoả | | Động vật | Hầu (Khỉ) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Thiên thành | Tốt | | Nguyệt ân | Đại cát | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Phúc sinh | Tốt | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Thiên thuỵ | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên tặc | Xấu với khai trương,khởi tạo, động thổ, nhập trạch | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h25 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|