| | | Thứ bảy, ngày 6 tháng bảy, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 1 tháng sáu, năm 2024. Ngày Julius: 2460498
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Mùi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Tuổi xung | Quý Sửu, Đinh Sửu; Ất Dậu, Ất Mão | Tiết khí | Tiểu Thử (nắng oi) | Sao | Nữ | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Bức (Dơi) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt ân | Đại cát | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h20 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|