| | | Thứ tư, ngày 10 tháng bảy, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 5 tháng sáu, năm 2024. Ngày Julius: 2460502
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Hợi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Tuổi xung | Quý Tỵ, Tân Tỵ; Tân Hợi | Tiết khí | Giữa: Tiểu Thử (nắng oi)_Đại Thử (nắng gắt) | Sao | Bích | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Du (Nhím) | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | Tam hợp | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Mãn đức tinh | Tốt | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h20 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|