| | | Thứ bảy, ngày 10 tháng tám, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng bảy, năm 2024. Ngày Julius: 2460533
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Tuổi xung | Mậu Tí, Canh Tí | Tiết khí | Giữa: Lập Thu (đầu thu)_Xử Thử (mưa ngâu) | Sao | Vị | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Trĩ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h13 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|