| | | Thứ bảy, ngày 21 tháng chín, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 19 tháng tám, năm 2024. Ngày Julius: 2460575
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Tí, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Tuổi xung | Bính Ngọ, Giáp Ngọ | Tiết khí | Giữa: Bạch Lộ (nắng nhạt)_Thu Phân (giữa thu) | Sao | Đê | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Lạc (Lạc đà) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quan | Tốt | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên lại | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h53 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h48 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|