| | | Thứ hai, ngày 7 tháng mười, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 5 tháng chín, năm 2024. Ngày Julius: 2460591
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Tuổi xung | Nhâm Tuất, Canh Tuất; Canh Thìn | Tiết khí | Giữa: Thu Phân (giữa thu)_Hàn Lộ (mát mẻ) | Sao | Tất | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Quạ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|