| | | Thứ sáu, ngày 8 tháng mười một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 8 tháng mười, năm 2024. Ngày Julius: 2460623
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Tí, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Tuổi xung | Canh Ngọ, Mậu Ngọ | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | Sao | Quỷ | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Dương (Dê) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | U vi tinh | Tốt | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h28 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|