| | | Chủ nhật, ngày 10 tháng mười một, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 10 tháng mười, năm 2024. Ngày Julius: 2460625
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Tuổi xung | Canh Thân, Giáp Thân | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | Sao | Tinh | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Mã (Ngựa) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Ngũ phú | Đại cát | | Lục hợp | Đại cát | | Minh tinh | Tốt | | Thiên thuỵ | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h28 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|