| | | Thứ bảy, ngày 14 tháng mười hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 14 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460659
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Tí, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Tuổi xung | Giáp Ngọ, Canh Ngọ; Bính Tuất, Bính Thìn | Tiết khí | Giữa: Đại Tuyết (khô úa)_Đông Chí (giữa đông) | Sao | Đê | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Lạc (Lạc đà) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên quý | Đại cát | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Mãn đức tinh | Tốt | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Quan nhật | Tốt | | Thiên thuỵ | Đại cát | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h34 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|