| | | Thứ bảy, ngày 7 tháng mười hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460652
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Tỵ, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Tuổi xung | Quý Hợi, Tân Hợi; Tân Tỵ | Tiết khí | Giữa: Đại Tuyết (khô úa)_Đông Chí (giữa đông) | Sao | Liễu | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Chướng (Hoẵng) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Ngũ phú | Đại cát | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h22 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h31 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|