| | | Thứ năm, ngày 26 tháng mười hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 26 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460671
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Tí, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Tuổi xung | Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ; Canh Dần, Canh Thân | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | Sao | Khuê | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Lang (Sói) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Nguyệt ân | Đại cát | | Mãn đức tinh | Tốt | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Quan nhật | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h40 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|