| | | Thứ ba, ngày 24 tháng mười hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 24 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460669
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Tuất, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Tuổi xung | Bính Thìn, Giáp Thìn; Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | Sao | Thất | | Ngũ hành | Hoả | | Động vật | Trư (Lợn) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên quý | Đại cát | | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h39 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|