| | | Chủ nhật, ngày 15 tháng mười hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 15 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460660
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Sửu, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Tuổi xung | Ất Mùi, Tân Mùi; Đinh Hợi, Đinh Tỵ | Tiết khí | Giữa: Đại Tuyết (khô úa)_Đông Chí (giữa đông) | Sao | Phòng | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thế (Thỏ) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Lục hợp | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h27 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h35 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|