| | | Thứ hai, ngày 2 tháng mười hai, năm 2024 | |
| Âm lịch: Ngày 2 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460647
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Tí, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Tuổi xung | Nhâm Ngọ, Bính Ngọ; Giáp Thân, Giáp Dần | Tiết khí | Giữa: Tiểu Tuyết (hanh heo)_Đại Tuyết (khô úa) | Sao | Tất | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Quạ | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Mãn đức tinh | Tốt | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Quan nhật | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h29 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|