 | |  | Thứ tư, ngày 18 tháng mười hai, năm 2024 |  |
| Âm lịch: Ngày 18 tháng một, năm 2024. Ngày Julius: 2460663
| | Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Thìn, tháng Bính Tí, năm Giáp Thìn | | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | | Tuổi xung | Mậu Tuất, Nhâm Tuất; Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tí | | Tiết khí | Giữa: Đại Tuyết (khô úa)_Đông Chí (giữa đông) | | Sao | Cơ | | | Ngũ hành | Thuỷ | | | Động vật | Báo (Beo) | | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Nam | | Tài thần | Đông | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên phúc | Tốt | | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | | Tam hợp | Đại cát | | | Minh tinh | Tốt | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h20 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h36 |
|
| | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | | Thiên lao | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|