 | |  | Thứ sáu, ngày 7 tháng hai, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 10 tháng giêng, năm 2025. Ngày Julius: 2460714
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Hoả | Phú Đăng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Tuổi xung | Kỷ Sửu, Tân Sửu | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Cang | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Long (Rồng) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Thiên thành | Tốt | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h30 | Khoảng 17h51 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h59 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Chu tước | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Câu trận | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thanh long | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Minh đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|