 | |  | Thứ năm, ngày 18 tháng hai, năm 2021 |  |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng giêng, năm 2021. Ngày Julius: 2459264
| | Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Dậu, tháng Canh Dần, năm Tân Sửu | | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Năm | Thổ | Bích Thượng | | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | | Tuổi xung | Ất Mão, Quý Mão; Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi | | Tiết khí | Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | | Sao | Đẩu | | | Ngũ hành | Mộc | | | Động vật | Giải (Cua) | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Nam | | Tài thần | Đông | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên đức | Đại cát | | | Phúc sinh | Tốt | | | Cát khánh | Tốt | | | Âm đức | Tốt | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Thiên lại | Xấu | | | Hoang vu | Xấu | | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h24 | Khoảng 17h57 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h13 | Khoảng 18h02 |
|
| | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|