Thứ hai 22/2 [11/1] Ngày Tân Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Nguy | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h21 | Khoảng 17h59 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 18h03 | | Thứ ba 23/2 [12/1] Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Thất | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h21 | Khoảng 17h59 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 18h03 | | Thứ tư 24/2 [13/1] Ngày Quý Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Bích | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h20 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 18h03 | | Thứ năm 25/2 [14/1] Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Khuê | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h19 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h03 | | Thứ sáu 26/2 [15/1] Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Lâu | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h03 | | Thứ bảy 27/2 [16/1] Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Vị | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 18h03 | | Chủ nhật 28/2 [17/1] Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Mão | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h17 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 18h03 | |
|