| | | Thứ sáu, ngày 22 tháng một, năm 2021 | |
| Âm lịch: Ngày 10 tháng chạp, năm 2020. Ngày Julius: 2459237
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Tuổi xung | Nhâm Tí, Bính Tí; Giáp Thân, Giáp Dần | Tiết khí | Giữa: Đại Hàn (giá rét)_Lập Xuân (đầu xuân) | Sao | Ngưu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Trâu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt đức | Đại cát | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | Minh tinh | Tốt | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h53 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|