| | Thứ ba 12/1 [29/11] Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tí Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Trương | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h48 |  | Thứ tư 13/1 [30/11] Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tí Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Dực | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h48 |  | Thứ năm 14/1 [1/12] Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Chẩn | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h49 |  | Thứ sáu 15/1 [2/12] Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Giác | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h49 |  | Thứ bảy 16/1 [3/12] Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Cang | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h50 |  | Chủ nhật 17/1 [4/12] Ngày Giáp Tí Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Đê | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h50 |  |
|