| | | Thứ bảy, ngày 2 tháng một, năm 2021 | |
| Âm lịch: Ngày 20 tháng một, năm 2020. Ngày Julius: 2459217
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Tuất, tháng Mậu Tí, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Tuổi xung | Giáp Thìn, Mậu Thìn; Giáp Tuất | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | Sao | Vị | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Trĩ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Đại hồng sa | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h43 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|