Thứ hai 18/1 [6/12] Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Tâm | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h51 | | Thứ ba 19/1 [7/12] Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Vĩ | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h52 | | Thứ tư 20/1 [8/12] Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Cơ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h52 | | Thứ năm 21/1 [9/12] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Đẩu | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h53 | | Thứ sáu 22/1 [10/12] Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Ngưu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h53 | | Thứ bảy 23/1 [11/12] Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Nữ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h54 | | Chủ nhật 24/1 [12/12] Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Hư | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h43 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h54 | |
|