 | |  | Chủ nhật, ngày 31 tháng một, năm 2021 |  |
| Âm lịch: Ngày 19 tháng chạp, năm 2020. Ngày Julius: 2459246
| | Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tí | | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Năm | Thổ | Bích Thượng | | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | | Tuổi xung | Tân Dậu, Ất Dậu | | Tiết khí | Giữa: Đại Hàn (giá rét)_Lập Xuân (đầu xuân) | | Sao | Mão | | | Ngũ hành | Thái dương | | | Động vật | Kê (Gà) | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Bắc | | Tài thần | Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | | Thiên ân | Đại cát | | | Thiên thuỵ | Đại cát | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | | Dương công kỵ | Xấu | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h46 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h57 |
|
| | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|