| | | Thứ hai, ngày 10 tháng năm, năm 2021 | |
| Âm lịch: Ngày 29 tháng ba, năm 2021. Ngày Julius: 2459345
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Sửu | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Tuổi xung | Bính Tí, Giáp Tí | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | Sao | Tâm | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Hồ (Chồn) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | Ngũ hợp | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h11 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|