Thứ hai 17/5 [6/4] Ngày Ất Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Nguy | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 | | Thứ ba 18/5 [7/4] Ngày Bính Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Thất | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 | | Thứ tư 19/5 [8/4] Ngày Đinh Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Bích | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h19 | | Thứ năm 20/5 [9/4] Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Khuê | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h20 | | Thứ sáu 21/5 [10/4] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Lâu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h19 | | Thứ bảy 22/5 [11/4] Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Vị | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 | | Chủ nhật 23/5 [12/4] Ngày Tân Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Mão | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 | |
|