Thứ hai 10/5 [29/3] Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Tâm | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h21 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h11 | | Thứ ba 11/5 [30/3] Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Vĩ | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h12 | | Thứ tư 12/5 [1/4] Ngày Canh Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Cơ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h13 | | Thứ năm 13/5 [2/4] Ngày Tân Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Đẩu | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h14 | | Thứ sáu 14/5 [3/4] Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Ngưu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | | Thứ bảy 15/5 [4/4] Ngày Quý Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Nữ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 | | Chủ nhật 16/5 [5/4] Ngày Giáp Tí Tháng Quý Tỵ Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Hư | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 | |
|