| | | Thứ năm, ngày 12 tháng tám, năm 2021 | |
| Âm lịch: Ngày 5 tháng bảy, năm 2021. Ngày Julius: 2459439
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Thân, năm Tân Sửu | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Tuổi xung | Bính Tuất, Giáp Tuất; Bính Dần | Tiết khí | Giữa: Lập Thu (đầu thu)_Xử Thử (mưa ngâu) | Sao | Khuê | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Lang (Sói) | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Nguyệt ân | Đại cát | | Tam hợp | Đại cát | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h12 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|