Thứ hai 23/8 [16/7] Ngày Quý Mão Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Trương | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h07 | | Thứ ba 24/8 [17/7] Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Dực | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h07 | | Thứ tư 25/8 [18/7] Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Chẩn | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h06 | | Thứ năm 26/8 [19/7] Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Giác | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h06 | | Thứ sáu 27/8 [20/7] Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Cang | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h05 | | Thứ bảy 28/8 [21/7] Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Đê | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h04 | | Chủ nhật 29/8 [22/7] Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Phòng | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h04 | |
|